Phần Communication and Culture trong Unit 3 Tiếng Anh 10 sách Global Success hướng dẫn học sinh cách đưa ra và phản hồi các gợi ý trong giao tiếp hàng ngày, đồng thời tìm hiểu về nghệ thuật truyền thống hát chầu văn của Việt Nam.
Bài viết này sẽ hướng dẫn thực hành và cung cấp đáp án cho tất cả các bài tập trong phần này, giúp học sinh nắm được các cấu trúc đưa ra lời gợi ý và mở rộng hiểu biết về văn hóa dân tộc.
Phần Communication Unit 3 tập trung vào cách đưa ra gợi ý và phản hồi một cách lịch sự, tự nhiên. Thông qua các hoạt động nghe và thực hành hội thoại, học sinh sẽ nắm vững các cấu trúc ngữ pháp và cụm từ thường dùng khi muốn mời ai đó tham gia hoạt động hoặc đưa ra ý kiến đề xuất.
Bài tập này yêu cầu học sinh hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách chọn các cụm từ thích hợp từ hộp cho sẵn.
File nghe:
Đáp án:
(1) C. Shall
(2) B. I'd love to
(3) A. How about
(4) D. Let's
Transcript và dịch nghĩa
Ann: Do you have any plans for this Saturday evening? | Ann: Bạn có kế hoạch gì cho tối thứ Bảy này không? |
Mai: No, I don't. (1) Shall we do something together? | Mai: Không, mình không có. Chúng ta cùng làm gì đó nhé? |
Ann: Yes, (2) I'd love to. (3) How about going to a music show? Let me check the weekend programme at the Modern Arts Centre. Look at their website! | Ann: Có, mình rất muốn. Thế còn việc đi xem buổi biểu diễn nhạc thì sao? Để mình kiểm tra chương trình cuối tuần tại Trung tâm Nghệ thuật Hiện đại. Hãy xem trang web của họ! |
Mai: Wow, so many famous artists are going to perform there. This band looks so cool. (4) Let's go to the Saturday show. | Mai: Wow, có rất nhiều nghệ sĩ nổi tiếng sẽ biểu diễn ở đó. Ban nhạc này trông thật tuyệt. Hãy đi xem buổi diễn thứ Bảy. |
Ann: Sounds great. | Ann: Nghe hay đấy. |
Để thực hành hiệu quả, trước tiên chúng ta cần nắm vững các cụm từ hữu ích trong việc đưa ra và phản hồi gợi ý.
Useful expressions:
Making suggestions (Đưa ra gợi ý) | Responding to suggestions (Phản hồi gợi ý) |
- Shall we (do) ...? (Chúng ta ... nhé?) | - Yes, I'd love to ... (Có, tôi rất muốn ...) |
- Why don't (we) ...? (Tại sao chúng ta không ...?) | - That's a good idea. (Đó là ý kiến hay.) |
- What / How about ...? (Thế còn ... thì sao?) | - I don't feel like it. (Tôi không cảm thấy muốn.) |
- Let's ... (Hãy ...) | - I really want to ... but ... (Tôi thực sự muốn ... nhưng ...) |
Mẫu hội thoại 1:
A: Do you want to go to a concert this weekend? (Bạn có muốn đi xem hòa nhạc cuối tuần này không?)
B: That sounds interesting. What kind of music is it? (Nghe có vẻ thú vị đấy. Đó là thể loại nhạc gì?)
A: It's a rock concert at the city stadium. Why don't we check the ticket prices online? (Đó là một buổi hòa nhạc rock tại sân vận động thành phố. Tại sao chúng ta không kiểm tra giá vé trực tuyến?)
B: Yes, I'd love to go if the tickets aren't too expensive. (Có, tôi rất muốn đi nếu vé không quá đắt.)
Mẫu hội thoại 2:
A: How about going to see that new band perform at the cultural center? (Thế còn việc đi xem ban nhạc mới đó biểu diễn tại trung tâm văn hóa thì sao?)
B: I really want to go, but I have to study for my exam tomorrow. (Tôi thực sự muốn đi, nhưng tôi phải học cho kỳ thi ngày mai.)
A: That's okay. Shall we plan for next week instead? (Không sao đâu. Chúng ta lên kế hoạch cho tuần sau nhé?)
B: That's a good idea. Let's do that. (Đó là ý kiến hay. Hãy làm vậy.)
Phần Culture mang đến bài đọc về nghệ thuật hát Chầu văn. Qua phần đọc hiểu và các hoạt động thảo luận, học sinh sẽ được tìm hiểu về nguồn gốc, các loại hình, nhạc cụ và trang phục của loại hình nghệ thuật truyền thống này, đồng thời rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và diễn đạt ý kiến bằng tiếng Anh.
Chúng ta cùng tìm hiểu về nghệ thuật hát chầu văn - một hình thức biểu diễn truyền thống đặc sắc của Việt Nam qua bài đọc và hoàn thành mindmap nhé.
Nội dung bài đọc:
CHAU VAN SINGING | HÁT CHẦU VĂN |
Chau van singing is an ancient form of Vietnamese performance art which combines singing and dancing. It started in the Northern Delta region of Viet Nam around the 16th century, and later spread to all parts of the country. It is used to praise gods or national heroes. | Hát chầu văn là một hình thức nghệ thuật biểu diễn cổ xưa của Việt Nam kết hợp ca hát và múa. Nó bắt đầu ở vùng châu thổ phía Bắc Việt Nam vào khoảng thế kỷ 16, và sau đó lan rộng khắp cả nước. Nó được sử dụng để ca ngợi các vị thần hoặc anh hùng dân tộc. |
There are several types of chau van singing. One typical type is hat tho or worship singing - the slow chanting including an act of worship. Another type is hat hau - the singing and dancing of a psychic. | Có nhiều loại hát chầu văn khác nhau. Một loại điển hình là hát thờ hay hát thờ cúng - sự tụng niệm chậm rãi bao gồm hành động thờ cúng. Loại khác là hát hầu - sự ca hát và múa của đồng bóng. |
The main musical instruments used in chau van performance are the moon-shaped lute, bamboo clappers, drum, and gong. | Các nhạc cụ chính được sử dụng trong biểu diễn chầu văn là đàn nguyệt, phách tre, trống và cồng chiêng. |
The costumes of chau van performers are very important. The style of clothes, hats, and belts depends on the rank of the gods or saints the performers worship. It has changed over time, but the rules about the colours have stayed the same. | Trang phục của người biểu diễn chầu văn rất quan trọng. Kiểu dáng quần áo, mũ và thắt lưng phụ thuộc vào cấp bậc của các vị thần hoặc thánh mà người biểu diễn thờ cúng. Nó đã thay đổi theo thời gian, nhưng quy tắc về màu sắc vẫn giữ nguyên. |
As a form of traditional performance art, chau van singing was recognised as part of Vietnamese national culture. | Là một hình thức nghệ thuật biểu diễn truyền thống, hát chầu văn đã được công nhận là một phần của văn hóa dân tộc Việt Nam. |
Hoàn thành sơ đồ tư duy:
Chau van singing - an ancient form of Vietnamese performance art
(Hát chầu văn - một hình thức nghệ thuật biểu diễn cổ xưa của người Việt Nam)
Origin (Nguồn gốc) | Types (Thể loại) | Main instruments (Nhạc cụ chính) | Costumes (Trang phục) |
When: around the 16th century (Thời gian: khoảng thế kỷ 16) | Hat tho (worship singing) (Hát thờ - hát thờ cúng) | Moon-shaped lute (Đàn nguyệt) | Clothes (quần áo) |
Where: in the Northern Delta region of Viet Nam (Nơi: vùng đồng bằng Bắc Bộ, Việt Nam) | Hat hau (Hát hầu) | Bamboo clappers (Phách) | Hats (mũ) |
|
| Drum (Trống) | Belts (thắt lưng) |
|
| Gong (Cồng chiêng) |
|
Dưới đây là một số gợi ý để thảo luận về những điều thú vị nhất trong nghệ thuật hát chầu văn:
Sample 1:
What I find most fascinating about chau van singing is its ancient history. This performance art has been around since the 16th century, which is amazing to me. I feel proud that our ancestors created such a beautiful tradition that still exists today.
(Điều tôi thấy hấp dẫn nhất về hát chầu văn là lịch sử cổ xưa của nó. Nghệ thuật biểu diễn này đã tồn tại từ thế kỷ 16, điều đó thật tuyệt vời đối với tôi. Tôi cảm thấy tự hào vì tổ tiên chúng ta đã tạo ra một truyền thống đẹp như vậy và vẫn tồn tại cho đến ngày nay.)
Sample 2:
The most interesting thing about chau van singing is its spiritual meaning. I love how it combines worship and performance art together. When I watch chau van, I can feel the connection between the performers and the gods they praise. It's really powerful.
(Điều thú vị nhất về hát chầu văn là ý nghĩa tâm linh của nó. Tôi thích cách nó kết hợp thờ cúng và nghệ thuật biểu diễn với nhau. Khi tôi xem chầu văn, tôi có thể cảm nhận được sự kết nối giữa người biểu diễn và các vị thần mà họ ca ngợi. Nó thực sự mạnh mẽ.)
Sample 3:
The most interesting thing about chau van singing is definitely the costumes. The way performers dress according to the rank of gods and saints is so meaningful. I'm always amazed by how colorful and detailed the clothes, hats and belts are. Each costume tells a different story.
(Điều thú vị nhất về hát chầu văn chắc chắn là trang phục. Cách người biểu diễn ăn mặc theo cấp bậc của thần thánh rất có ý nghĩa. Tôi luôn ngạc nhiên về độ đầy màu sắc và chi tiết của quần áo, mũ và thắt lưng. Mỗi trang phục kể một câu chuyện khác nhau.)
Sample 4:
What attracts me most about chau van singing is the traditional instruments. I love how the moon-shaped lute, drum and gong work together to create such beautiful music. The sound is so distinctive that when I hear it, I immediately think of Vietnamese culture. It's like our ancestors speaking to us through music.
(Điều thu hút tôi nhất về hát chầu văn là các nhạc cụ truyền thống. Tôi thích cách đàn nguyệt, trống và cồng chiêng phối hợp với nhau tạo ra âm nhạc tuyệt đẹp. Âm thanh rất đặc biệt đến nỗi khi tôi nghe, tôi ngay lập tức nghĩ đến văn hóa Việt Nam. Giống như tổ tiên chúng ta đang nói chuyện với chúng ta qua âm nhạc.)
Các bạn có thể tự viết câu trả lời của mình bằng cách vận dụng các từ vựng dưới đây nhé
Phần Communication and Culture Unit 3 Tiếng Anh 10 không chỉ trang bị cho học sinh những kỹ năng giao tiếp cần thiết trong việc đưa ra và phản hồi gợi ý, mà còn giúp các em hiểu sâu hơn về một nét văn hóa truyền thống quý báu của dân tộc.
Thông qua việc học về hát chầu văn, học sinh không chỉ cải thiện khả năng đọc hiểu và thảo luận bằng tiếng Anh mà còn nuôi dưỡng tình yêu, niềm tự hào về văn hóa Việt Nam. Hãy thường xuyên thực hành các mẫu câu gợi ý đã học và chia sẻ kiến thức về văn hóa truyền thống với bạn bè nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ